Bảng thông số kỹ thuật
Datasheet |
HYD 3680-EP |
Thông số ắc quy |
|
| Loại ắc quy | Lithium, Acid chì |
| Điện áp ắc quy danh định | 48V |
| Dãy điện áp ắc quy | 42-58V |
| Dung lượng ắc quy | 50-2000Ah |
| Công suất sạc/xả tối đa | 5000W |
| Dòng sạc tối đa | 100A (Tùy chỉnh được) |
| Dòng xả tối đa | 100A (Tùy chỉnh được) |
| Đường cong sạc ( Lithium ) | BMS |
| Đường cong sạc ( Acid chì ) | 3 giai đoạn thích ứng bảo trì |
| Độ xả sâu – DOD | Lithium: 0-90% (Tùy chỉnh được DOD); Acid chì: 0-50% (Tùy chỉnh được DOD) |
Ngõ vào DC ( Phía giàn pin PV ) |
|
| Công suất ngõ vào giàn pin (PV) tối đa khuyến nghị | 5400Wp |
| Công suất ngõ vào tối đa tại mỗi điểm dò MPP | 3500W |
| Điện áp ngõ vào tối đa | 600W |
| Điện áp khởi động | 100V |
| Điện áp DC danh định | 360V |
| Dãy điện áp hoạt động điểm dò MPP | 90-580V |
| Dãy điện áp đạt điểm dò MPP khi công suất ngõ vào dàn pin (PV) tối đa | 180V-520V |
| Số lượng điểm dò MPP | 2 |
| Dòng điện ngõ vào tối đa tại mỗi điểm dò MPP | 13A/13A |
| Dòng điện ngắn mạch tối đa tại mỗi điểm dò MPP | 18A/18A |
Ngõ ra/vào AC ( Phía điện lưới ) |
|
| Công suất tiêu thụ AC danh định | 3680W |
| Công suất biểu kiến AC điện lưới ngõ ra tối đa | 3680VA |
| Công suất biểu kiến AC tối đa từ điện lưới | 7360VA |
| Dòng điện AC điện lưới ngõ ra tối đa | 16A |
| Dòng điện AC tối đa từ điện lưới | 32A |
| Điện áp lưới danh định | L/N/PE, 220V, 230V, 240V |
| Dãy điện áp lưới | 180Vac-276Vac (Tùy theo tiêu chuẩn vùng) |
| Tần số danh định | 50Hz / 60Hz |
| Tổng độ méo sóng hài ngõ ra ( @ngõ ra danh định ) | <3% |
| Hệ số công suất | 1 mặc định (Điều chỉnh được +/- 0.8) |
Ngõ ra AC ( Nguồn cấp điện khẩn cấp – EPS ) |
|
| Công suất biểu kiến tối đa | 3680VA |
| Công suất ngõ ra đỉnh , Thời gian | 4400VA,60s |
| Dòng điện ngõ ra tối đa | 16A |
| Điện áp danh định , Tần số | 220V/230V, 50/60Hz |
| Tổng độ méo sóng hài c ( @tải tuyến tính ) | <3% |
| Thời gian chuyển mạch | 10ms mặc định |
Hiệu suất chuyển đổi |
|
| Hiệu suất cân bằng MPPT | 99.90% |
| Hiệu suất tối đa | 97,6% |
| Hiệu suất theo tiêu chuẩn Châu Âu | 97,2% |
| Hiệu suất sạc ắc quy tối đa | 94.60% |
| Hiệu suất xả ắc quy tối đa | 94.60% |
Tính năng bảo vệ |
|
| Bảo vệ đấu nối ngược cực DC | Có |
| Phát hiện cách điện giàn pin ( PV ) | Có |
| Giám sát sự cố tiếp địa | Có |
| Bảo vệ quá dòng | Có |
| Bảo vệ quá áp | Có |
| Bảo vệ quá áp | Có |
| Công tắc DC | Có |
| Chức năng đáp ứng tần số Firm | Tùy chọn |
| Chống sét lan truyền SPD | MOV: Chuẩn loại III |
Thông số chung |
|
| Dãy nhiệt độ môi trường biến tần hoạt động | Âm 30 độ C ~ Dương 60 độ C (Trên 45 độ C suy giảm) |
| Công suất tiêu thụ chế độ chờ | <10W |
| Giao thức | Cách điện tần số cao (Dành cho ắc quy) |
| Chuẩn bảo vệ ngoài trời | IP65 |
| Độ ẩm cho phép | 0~100% |
| Chuẩn giao tiếp truyền thông | RS485, WiFi/Ethernet/GPRS, CAN2.0 |
| Cấp bảo vệ | Cấp I |
| Cao độ hoạt động tối đa so với mực nước biển | 4000m |
| Đấu nối cảm biến dòng | Bên ngoài |
| Mức độ ồn | <25dB |
| Khối lượng | 22.5kg |
| Cách thức làm mát | Tự nhiên |
| Quy cách kích thước ( W*H*D ) | 482*503*183mm |
| Màn hình hiển thị | LCD & APP+Bluetooth |
| Thời gian bảo hành | 5 năm hoặc hơn |
Các chứng chỉ đáp ứng |
|
| Tương thích điện từ ( EMC ) | EN 61000-6-2, EN 61000-6-3, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 61000-3-11, EN 61000-3-12 |
| Tiêu chuẩn an toàn | IEC62109-1/2, IEC62040-1, IEC62116, IEC61727, IEC-61683, IEC60068(1,2,14,30) |
| Tiêu chuẩn lưới điện | AS/NZS 4777, VDE V 0124-100, V 0126-1-1, VDE-AR-N 4105,
CEI 0-21, EN50549, G83/G59/G98/G99, UTE C15-712-1, UNE 206 007-1 |
Hình ảnh sản phẩm :


Hòa Lưới RENAC 8K R1 KIDDY Series Inverter
Đèn LED Treo Tường Năng Lượng Mặt Trời WL0100
Hòa Lưới RENAC 2K R1 Baby Series Inverter
ẮC QUY TIA SÁNG KHÔ 12V - 40A (MF44B19F)
INVERTER JFY SUNLEAF 6KW 

