Inverter hybrid 4kW EP 1 pha Sofar Solar

Biến tần 1 pha

Biến tần tích hợp lưu trữ năng lượng Inverter HYD 4kW EP 1 pha Sofar Solar

27.990.000 

Thanh toán ngay

Bảng thông số kỹ thuật

 

Datasheet    

HYD 4000-EP

Thông số ắc quy

Loại ắc quy Lithium, Acid chì
Điện áp ắc quy danh định 48V
Dãy điện áp ắc quy 42-58V
Dung lượng ắc quy 50-2000Ah
Công suất sạc/xả tối đa 5000W
Dòng sạc tối đa     100A (Tùy chỉnh được)
Dòng xả tối đa 100A (Tùy chỉnh được)
Đường cong sạc ( Lithium ) BMS
Đường cong sạc ( Acid chì )                                                                       3 giai đoạn thích ứng bảo trì
Độ xả sâu – DOD Lithium: 0-90% (Tùy chỉnh được DOD); Acid chì: 0-50% (Tùy chỉnh được DOD)

Ngõ vào DC ( Phía giàn pin PV )

Công suất ngõ vào giàn pin (PV) tối đa khuyến nghị 6000Wp
Công suất ngõ vào tối đa tại mỗi điểm dò MPP 3500W
Điện áp ngõ vào tối đa 600W
Điện áp khởi động 100V
Điện áp DC danh định 360V
Dãy điện áp hoạt động điểm dò MPP  90-580V
Dãy điện áp đạt điểm dò MPP khi công suất ngõ vào dàn pin (PV) tối đa 200V-520V
Số lượng điểm dò MPP 2
Dòng điện ngõ vào tối đa tại mỗi điểm dò MPP 13A/13A
Dòng điện ngắn mạch tối đa tại mỗi điểm dò MPP 18A/18A

Ngõ ra/vào AC ( Phía điện lưới )

Công suất tiêu thụ AC danh định 4000W
Công suất biểu kiến AC điện lưới ngõ ra tối đa 4400VA
Công suất biểu kiến AC tối đa từ điện lưới 8000VA
Dòng điện AC điện lưới ngõ ra tối đa 20A
Dòng điện AC tối đa từ điện lưới 36,4A
Điện áp lưới danh định L/N/PE, 220V, 230V, 240V
Dãy điện áp lưới 180Vac-276Vac (Tùy theo tiêu chuẩn vùng)
Tần số danh định 50Hz / 60Hz
Tổng độ méo sóng hài ngõ ra ( @ngõ ra danh định ) <3%
Hệ số công suất 1 mặc định (Điều chỉnh được +/- 0.8)

Ngõ ra AC ( Nguồn cấp điện khẩn cấp – EPS )

Công suất biểu kiến tối đa 4000VA
Công suất ngõ ra đỉnh , Thời gian 4800VA,60s
Dòng điện ngõ ra tối đa 18,2A
Điện áp danh định , Tần số 220V/230V, 50/60Hz
Tổng độ méo sóng hài c ( @tải tuyến tính ) <3%
Thời gian chuyển mạch 10ms mặc định

Hiệu suất chuyển đổi

Hiệu suất cân bằng MPPT 99.90%
Hiệu suất tối đa 97,6%
Hiệu suất theo tiêu chuẩn Châu Âu 97,2%
Hiệu suất sạc ắc quy tối đa 94.60%
Hiệu suất xả ắc quy tối đa 94.60%

Tính năng bảo vệ

Bảo vệ đấu nối ngược cực DC
Phát hiện cách điện giàn pin ( PV )
Giám sát sự cố tiếp địa
Bảo vệ quá dòng
Bảo vệ quá áp
Bảo vệ quá áp
Công tắc DC
Chức năng đáp ứng tần số Firm Tùy chọn
Chống sét lan truyền SPD MOV: Chuẩn loại III

Thông số chung

Dãy nhiệt độ môi trường biến tần hoạt động Âm 30 độ C ~ Dương 60 độ C (Trên 45 độ C suy giảm)
Công suất tiêu thụ chế độ chờ <10W
Giao thức Cách điện tần số cao (Dành cho ắc quy)
Chuẩn bảo vệ ngoài trời IP65
Độ ẩm cho phép 0~100%
Chuẩn giao tiếp truyền thông RS485, WiFi/Ethernet/GPRS, CAN2.0
Cấp bảo vệ Cấp I
Cao độ hoạt động tối đa so với mực nước biển 4000m
Đấu nối cảm biến dòng Bên ngoài
Mức độ ồn <25dB
Khối lượng 22.5kg
Cách thức làm mát  Tự nhiên
Quy cách kích thước ( W*H*D ) 482*503*183mm
Màn hình hiển thị LCD & APP+Bluetooth
Thời gian bảo hành 5 năm hoặc hơn

Các chứng chỉ đáp ứng

Tương thích điện từ ( EMC ) EN 61000-6-2, EN 61000-6-3, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 61000-3-11, EN 61000-3-12
Tiêu chuẩn an toàn IEC62109-1/2, IEC62040-1, IEC62116, IEC61727, IEC-61683, IEC60068(1,2,14,30)
Tiêu chuẩn lưới điện  AS/NZS 4777, VDE V 0124-100, V 0126-1-1, VDE-AR-N 4105,

CEI 0-21, EN50549, G83/G59/G98/G99, UTE C15-712-1, UNE 206 007-1

Hình ảnh sản phẩm :