THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
||
TÊN CHỈ TIÊU |
KÝ HIỆU |
THAM SỐ |
Công suất tấm pin NL mặt trời |
Pmax |
100W |
Điện áp danh định |
Vmp. |
17.7 V |
Dòng danh định |
Imp. |
5.40 A |
Điện áp hở mạch |
Voc |
21.8V |
Dòng ngắn mạch |
Isc |
5.85 A |
Chuẩn loại Pin (cell) |
– |
Pin Silic đơn tinh thể (monocrystalline) |
Số lượng cell & kích thước |
nCell |
36 cell – 675 * 945 * 35 |
Cấu tạo tấm pin mặt trời |
– |
Kính-EVA-Cell-EVA-TPT & Khung nhôm |
Ảnh hưởng nhiệt độ |
P/K |
– 0,38%/K |
Nhiệt độ hoạt động |
Tpv |
– 40oC – 80oC |
Chất lượng sản phẩm |
– |
IEC 61215, IEC 61730, TUV |
Bảo hành |
– |
15 năm |
Tuổi thọ sản phẩm |
Tpv |
25 năm (suy giảm 20% công suất) |
Xuất xứ |
– |
CTy Điện Tử Quốc Tế Đông Dương |
*Cách sử dụng và ứng dụng của tấm Pin
*Các ứng dụng của tấm Pin cho các thiết bị gia đình
ELECTRONICAL CHARACTERISTICS